Từ điển Thiều Chửu
軹 - chỉ
① Ðầu trục xe, cái ồng đầu trục xe. ||② Ðường rẽ. ||③ Dùng làm ngữ từ, đưa đẩy câu nói. Trang Tử 莊子: Nhi hề lai vi chỉ? 而奚來爲軹 (Ðại Tông sư 大宗師) mi lại đây làm gì nữa?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
軹 - chỉ
Cái lỗ ở giữa bánh xe — Đầu trục bánh xe.